Có 2 kết quả:
汤药 tāng yào ㄊㄤ ㄧㄠˋ • 湯藥 tāng yào ㄊㄤ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tisane
(2) decoction (Chinese medicine)
(2) decoction (Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tisane
(2) decoction (Chinese medicine)
(2) decoction (Chinese medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0